Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
kill time
|
kill time
kill time (v)
pass the time, waste time, hang around, wait, loiter (disapproving), twiddle your thumbs, idle away the hours, fill in time